Có 2 kết quả:
尊严 tôn nghiêm • 尊嚴 tôn nghiêm
giản thể
Từ điển phổ thông
tôn nghiêm, linh thiêng
phồn thể
Từ điển phổ thông
tôn nghiêm, linh thiêng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cao quý trang trọng.
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng