Có 2 kết quả:

尊严 tôn nghiêm尊嚴 tôn nghiêm

1/2

tôn nghiêm

giản thể

Từ điển phổ thông

tôn nghiêm, linh thiêng

tôn nghiêm

phồn thể

Từ điển phổ thông

tôn nghiêm, linh thiêng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cao quý trang trọng.